Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
golden parachute
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -chutes
[count] :a large amount of money that a company pays to an executive who is being forced to leave the company
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content