Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
golden handshake
/,gəʊldən 'hænd∫eik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
golden handshake
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
tiền tiễn đưa (một người có cương vị cao ở một công ty khi người đó rời khỏi cương vị ấy)
noun
plural ~ -shakes
[count] :a large amount of money that a company gives to an employee who is leaving the company
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content