Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
golden age
/'gəʊldən eidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
golden age
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thời đại hoàng kim
noun
plural ~ ages
[count] :a time of great happiness, success, and achievement
the
golden
age
of
art
/
literature
a
golden
age
for
our
country
* Các từ tương tự:
golden-ager
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content