Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gold-digging
/'gəʊld digiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự đào mỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự bòn rút tiền (bằng sắc đẹp)
(số nhiều) mỏ vàng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content