Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gold rush
/'gəʊldrʌ∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gold rush
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cuộc đổ xô đi tìm vàng
noun
plural ~ rushes
[count] :a situation in which many people go quickly to a place where gold has been discovered because they hope to find more gold and become rich
the
California
gold
rush
of
1849
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content