Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gold record
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -cords
[count] :an award that is given to a singer or musical group for selling a lot of recordings - compare platinum record
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content