Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gold medal
/,gəʊld'medl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gold medal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
huy chương vàng
* Các từ tương tự:
gold medalist
,
gold medallist
noun
plural ~ -dals
[count] :a medal made of gold that is awarded as the prize for first place in a sports competition
He
won
three
gold
medals
in
the
Olympics
. -
compare
bronze
medal
,
silver
medal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content