Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gold brick
/'gouldbrik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chỉ có giá trị bề ngoài; vật lừa dối
to sell a gold_brick
đánh lừa, lừa dối
* Các từ tương tự:
Gold bricking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content