Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

gold brick /'gouldbrik/  

  • Danh từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chỉ có giá trị bề ngoài; vật lừa dối
    to sell a gold_brick
    đánh lừa, lừa dối

    * Các từ tương tự:
    Gold bricking