Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
goggles
/'gɔglz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
goggles
/ˈgɑːgn̩z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
kính bảo vệ mắt (khi đi môtô, khi hàn kim loại…)
noun
[plural] :special eyeglasses that fit close to your face and that are worn to protect your eyes
swimming
/
ski
goggles
safety
goggles
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content