Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gofer
/'goufə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gofer
/ˈgoʊfɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bánh kẹp ((như) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gaufre)
(như) gofer
noun
plural -fers
[count] informal :a person whose job is to do various small and usually boring jobs for other people
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content