Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
godfather
/'gɔdfɑ:ðə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
godfather
/ˈgɑːdˌfɑːðɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cha đỡ đầu
noun
plural -thers
[count] a man who is a godparent
Her
uncle
is
her
godfather.
a man who invents or begins something
Many
people
regard
him
as
the
godfather
of
rock
and
roll
.
b usually Godfather :the leader of a group of criminals who belong to a secret criminal organization (such as the Mafia)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content