Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
goddessship
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
địa vị nữ thần
a
godforsaken
place
nơi hoang vắng, nơi khỉ ho cò gáy
a
godforsaken
occupation
nghề chó chết nghề khốn khổ, khốn nạn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content