Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
goddess
/'gɔdis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
goddess
/ˈgɑːdəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nữ thần
* Các từ tương tự:
goddessship
noun
plural -desses
[count] a female god (sense 2)
a
goddess
of
ancient
Greece
a woman who is greatly loved or admired
The
actress
,
who
is
already
a
goddess
in
her
own
country
,
is
finally
getting
recognition
here
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content