Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
goddaughter
/'gɔddɔ:tə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
goddaughter
/ˈgɑːdˌdɑːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con gái đỡ đầu
noun
plural -ters
[count] :a female godchild
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content