Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
goddamn
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
goddamn
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như damn
Ngoại động từ
như damn
Tính từ
như goddamned
từ cảm thán
biểu lộ sự bực bội, tức giận hoặc kinh ngạc
adjective
also goddam /ˌgɑːdˌdæm/ or goddamned /ˌgɑːdˌdæmd/ always used before a noun
informal + impolite :damn
I
don't
want
to
hear
another
goddamn
lie
.
He's
nothing
but
a
goddamn
fool
!
usage
Goddamn
is
an
angry
word
that
many
people
find
offensive
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content