Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
god-forsaken
/'gɔdfə,seikən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thông tục) tồi tàn, khốn nạn (người); tiêu điều, hoang vắng (nơi chốn)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content