Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gobsmacked
/ˈgɑːbˌsmækt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] Brit informal :very surprised or shocked :dumbstruck
I
was
(
really
) gobsmacked
by
the
news
!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content