Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
goblin
/'gɔblin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
goblin
/ˈgɑːblən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
goblin
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
yêu tinh (trong truyện thần thoại)
noun
plural -lins
[count] in stories :an ugly and sometimes evil creature that likes to cause trouble
noun
On Hallowe'en the ghouls and goblins will get you if you don't watch out!
elf
gnome
hobgoblin
imp
kobold
leprechaun
demon
brownie
pixie
nix
or
nixie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content