Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
goblet
/'gɔblit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
goblet
/ˈgɑːblət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái ly (có chân, để uống rượu)
noun
plural -lets
[count] :a container used for drinking liquids that has a round bowl on top of a stem attached to a flat base
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content