Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gobbler
/'gɔblə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gobbler
/ˈgɑːblɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gà sống tây
noun
plural -blers
[count] :a male turkey
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content