Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gobbledygook
/ˈgɑːbəldiˌgʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
also gobbledegook
[noncount] informal :speech or writing that is complicated and difficult to understand
The
report
is
just
a
bunch
of
gobbledygook.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content