Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gobbet
/'gɔbit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gobbet
/ˈgɑːbət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
miếng lớn (thức ăn…)
đoạn trích ngắn
noun
plural -bets
[count] chiefly Brit :a small lump or piece of something
gobbets
of
meat
:
a
small
amount
of
something
gobbets
of
information
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content