Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
goatskin
/'gəʊtskin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
goatskin
/ˈgoʊtˌskɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
da dê (đã thuộc)
bình đựng nước bằng da dê (đựng rượu…)
noun
plural -skins
[count, noncount] :leather made from the skin of a goat
goatskin
gloves
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content