Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
goatherd
/'gəʊthɜ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
goatherd
/ˈgoʊtˌhɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người chăn dê
noun
plural -herds
[count] :a person who watches over a herd of goats
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content