Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
goatee
/gəʊ'ti:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
goatee
/goʊˈtiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chòm râu dê (ở người)
noun
plural -tees
[count] :a small pointed beard on a man's chin - see picture at beard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content