Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • xuống, đi xuống
    chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...)
    trôi (thức ăn, thức uống...)
    viên thuốc ấy không nuốt trôi được
    được hoan nghênh, được hưởng ứng, được thừa nhận (lời giải thích, lời xin lỗi, câu chuyện, vở kịch...)
    vở kịch mới được người xem hoan nghênh nhiệt liệt
    được tiếp tục (cho đến)
    bị đánh ngã, bại trận
    bị địch thủ đánh ngã
    thi hỏng
    ra trường (đại học)
    yên tĩnh, lắng đi, dịu đi (biển, gió...)
    hạ (giá cả)
    được ghi lại, được ghi nhớ
    được ghi lại trong lịch sử