Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • đi đây đi đó, đi chỗ này, chỗ nọ; đi khắp nơi
    đi chơi khắp xứ
    truyền đi, lan truyền, truyền khẩu (lời đồn, câu chuyện)
    có tin đồn rằng
    khởi công, làm, lo (công việc), bắt tay vào việc
    anh bắt đầu làm đúng cách đấy
    anh cứ lo lấy việc của mình đi!; hãy lo lấy việc của anh đã
    (hàng hải) trở buồm, chạy sang đường khác
    cố gắng
    cố gắng làm việc gì