Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
goá
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
adj
widowed
cô ta còn ở góa
She
remained
a
widow
góa vợ
widower
* Các từ tương tự:
goá bụa
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content