Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gnome
/nəʊm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gnome
/ˈnoʊm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thần lùn giữ của
tượng thần lùn dị dạng (trong vườn)
(thường xấu) chủ ngân hàng cỡ bự
noun
plural gnomes
[count] in stories :a small creature who lives inside the earth and guards treasure
A gnome looks like a little man and is often shown wearing a pointed hat.
a statue that looks like a gnome and is often used outside in a garden
a
garden
gnome
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content