Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gnawing
/'nɔ:iɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gnawing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gnaw
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự gặm nhắm, sự ăn mòn
sự cào (ruột, vì đói)
sự giày vò, sự day dứt
the
gnawings
of
conscience
sự day dứt của lương tâm
Tính từ
gặm, ăn mòn
cào (ruột)
giày vò, day dứt
adjective
always used before a noun
[more ~; most ~] :causing feelings of doubt or worry that last for a long time
I
have
a
gnawing
suspicion
that
he
won't
be
there
.
gnawing
doubts
verb
The marks were made by deer gnawing the bark
chew
nibble
eat
bite
champ
The acid continues to gnaw away at the metal till it is gone
erode
eat
away
corrode
wear
down
or
away
fret
consume
devour
The feeling that something was very wrong continued to gnaw at her
fret
irritate
harry
hector
pester
worry
bother
plague
trouble
torment
torture
distress
badger
harass
haunt
nag
vex
gall
nettle
irk
peeve
annoy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content