Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gnarly
/nɑ:ld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gnarly
/ˈnɑɚli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)
(nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người)
adjective
gnarlier; -est
gnarled
gnarly
branches
US slang
very difficult or bad
a
gnarly
situation
a
gnarly
accident
very good
some
gnarly
guitar
playing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content