Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gluttonous
/'glʌtənəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gluttonous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
phàm ăn, háu ăn
* Các từ tương tự:
gluttonously
adjective
She was so gluttonous that she ate my dinner after finishing her own
voracious
gormandizing
edacious
greedy
ravenous
insatiable
esurient
piggish
hoggish
swinish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content