Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
glutinous
/'glu:tinəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
glutinous
/ˈgluːtn̩əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] gluten; như gluten; dính
a
glutinous
substance
một chất dính
the
film's
glutinous
sentimentality
(nghĩa bóng) tính đa cảm thái quá của bộ phim
adjective
[more ~; most ~] :sticky
glutinous
rice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content