Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
glove puppet
/'glʌvpʌpit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
glove puppet
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
con rối tay (đeo vào tay và dùng ngón tay mà điều khiển)
noun
plural ~ -pets
[count] Brit :hand puppet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content