Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
glove compartment
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
glove compartment
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngăn chứa những đồ vật nhỏ gọn trên xe ô tô
noun
plural ~ -ments
[count] :a small storage area in front of the front seat of a car, truck, etc. - called also glove box;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content