Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
glossator
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người chú thích, chú giải, bình chú
Danh từgười làm bảng chú giải; người soạn từ điển thuật ngữ (cổ ngữ, thổ ngữ)
người bình chú dân luật, quy tắc tôn giáo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content