Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
globule
/'glɒbju:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
globule
/ˈglɑːˌbjuːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giọt; viên nhỏ
globules
of
wax
from
a
candle
những giọt nến từ cây nến
noun
plural -ules
[count] :a tiny ball of something (such as a thick liquid)
globules
of
fat
/
mercury
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content