Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
globe-trotter
/,gləʊb'trɔtə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
globe-trotter
/ˈgloʊbˌtrɑːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người du hành khắp thế giới
noun
plural -ters
[count] :a person who frequently travels to different places around the world
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content