Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
globalize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
globalize
/ˈgloʊbəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
biến thành toàn cầu
áp dụng cho cả thế giới
verb
also Brit globalise -izes; -ized; -izing
[+ obj] :to make (something) cover, involve, or affect the entire world
The
economy
has
become
globalized
.
globalize
a
company's
operations
[no obj] of a business :to begin to operate throughout the world
The
company
is
planning
to
globalize.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content