Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
glob
/ˈglɑːb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural globs
[count] informal :a large, round drop of something soft or wet :blob
A
glob
of
ice
cream
was
stuck
to
his
mustache
.
globs
of
whipped
cream
* Các từ tương tự:
global
,
global village
,
global warming
,
globalize
,
globe
,
globe-trotter
,
globule
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content