Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gloaming
/'gləʊmiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gloaming
/ˈgloʊmɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
the gloaming
(từ cổ) hoàng hôn
noun
the gloaming
literary :the low light that is seen in the evening as the sun sets
Fireflies
twinkled
in
the
gloaming. [=
in
the
twilight
;
at
dusk
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content