Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
glitterati
/,glitə'rɑ:ti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
glitterati
/ˌglɪtəˈrɑːti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
(tiếng lóng) người ăn mặc hợp thời trang
noun
[plural] informal :people who are famous, wealthy, and attractive - usually used with the
She's
frequently
seen
at
parties
attended
by
the
Hollywood
glitterati.
His
new
restaurant
is
popular
among
the
glitterati.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content