Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
glitch
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
glitch
/ˈglɪʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kỹ thuật) sự cố nhỏ, trục trặc
noun
plural glitches
[count] informal :an unexpected and usually minor problem
Glitches
in
the
speaker's
schedule
caused
some
delays
.
especially
; :
a
minor
problem
with
a
machine
or
device
(
such
as
a
computer
)
A
technical
glitch
caused
a
temporary
shutdown
.
computer
/
software
glitches
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content