Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

glissade /gli'seid/  /gli'sɑ:d/

  • Động từ
    (thể thao) trượt xuống dốc băng (trượt tuyết)
    bước lướt (vũ, ba-lê)
    Danh từ
    (thể thao) sự trượt xuống dốc băng (trượt tuyết)
    bước lướt (vũ, ba-lê)

    * Các từ tương tự:
    glissader