Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
glider
/glaidə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
glider
/ˈglaɪdɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tàu lượn
noun
plural -ers
[count] :an aircraft that is similar to an airplane but without an engine - compare hang glider
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content