Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
glenoid
/'gli:nɔid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(giải phẫu) (thuộc) ổ chảo, chảo
* Các từ tương tự:
glenoidal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content