Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
glen
/glen/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
glen
/ˈglɛn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thung lũng hẹp (ở Ê-cốt và Ai-len)
* Các từ tương tự:
glene
,
glengarry
,
glenohumeral
,
glenoid
,
glenoidal
noun
plural glens
[count] :a narrow valley
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content