Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gleanings
/'gli:niηz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gleanings
/ˈgliːnɪŋz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều) (thường lóng)
tin tức lượm lặt được; mục tin lượm lặt trên báo
lúa mót [được]
noun
[plural] :information, grain, etc., that is gathered
the
gleanings
of
long
hours
of
research
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content