Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
glassmaker
/'glɑ:s meikə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
glassmaker
/ˈglæsˌmeɪkɚ/
/Brit ˈglɑːsˌmeɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người làm kính, người làm thuỷ tinh
noun
plural -ers
[count] :a person who makes glass
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content