Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ánh sáng chói
    tránh ánh sáng chói đèn pha xe hơi
    cái nhìn giận dữ; cái nhìn trừng trừng
    the glare of publicity
    sự chú ý thường xuyên của báo chí, truyền hình
    Động từ
    (+ down) chói sáng lòa
    mặt trời chiếu ánh sáng chói lòa gay gắt từ một bầu trời quang đãng
    (+ at) nhìn giận dữ; nhìn trừng trừng
    glare defiance at somebody
    nhìn trừng trừng với vẻ thách thức giận dữ ai